Toyota Sông Lam

YARIS 1.5G CVT

684.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • + Số tự động vô cấp
So sánh

Xám - 1G3

Thư viện

Ngoại thất

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Xem thêm...
Hotline: 0934.405.959, Hotline bán hàng: 0906.593.889
Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG

Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4145 x 1730 x 1500
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1120
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
-
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140@4200
Tốc độ tối đa
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
195/50 R16
Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió 15
Sau
Đĩa đặc 15
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5,7
Trong đô thị
7
Ngoài đô thị
4.9
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen projector
Đèn chiếu xa
Halogen reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With (LED)
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
Có (LED)/ Có/With (LED)
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) Intermittent (Time adjustment + Mist)
Sau
Có (liên tục)/With (without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Mạ/Plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cản xe Trước
Cùng màu thân xe/Colored
Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ/Plating
Chắn bùn Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da/leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Không có/Without
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ bốn
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Tư động/Auto
Cửa gió sau Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát Hộp làm mát
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Loại loa
Đầu đĩa
DVD 7
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/With (Auto & Jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có/Without
Camera lùi Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Thong ke
: Hotline: 0934.405.959, Hotline bán hàng: 0906.593.889