Toyota Sông Lam

Toyota Sông Lam

0906593889

(Hotline)

ALPHARD LUXURY

Đẳng cấp thương gia Tiện nghi hạng nhất

4.240.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: Đa dụng
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • + Hộp số tự động 8 cấp
So sánh

Ghi 4X7

Ngoại thất

Dấu ấn thượng lưu

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

Xem thêm...
0906593889
Nội thất

Phong thái thượng lưu

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2180-2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Dung tích bình nhiên liệu (L)
75
Dung tích khoang hành lý (L)
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Động cơ Loại động cơ
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
Số xy lanh
6 xy lanh/6 cylinders
Bố trí xy lanh
Dung tích xy lanh (cc)
3456
Tỉ số nén
11.8:1
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
361/4600-4700
Tốc độ tối đa
180
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Có/With
Chế độ lái Chế độ lái
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số Hộp số
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Điện/Electric
Vành và lốp xe Loại vành
18x7.5J, Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
9,3
Trong đô thị
12
Ngoài đô thị
7,7
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Auto/Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler)
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Cùng màu thân xe/Color keyed
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Có/With
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Có/With
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent
Sau
Gián đoạn/with intermittent
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer
Ăng ten Ăng ten
Tích hợp vào kính sau/Printed-type
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Cản xe Trước
Cùng màu thân xe/Color keyed
Sau
Cùng màu thân xe/Color keyed
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding
Chắn bùn Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Có/With
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
Gương toàn cảnh/Full Display Mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, TFT color display
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Trước sau/Panoramic
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather (Semi aniline)
Ghế trước Loại ghế
Loại thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
Bộ nhớ vị trí
Có/With (3 positions)
Chức năng thông gió
Có/With
Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
Hàng ghế thứ bốn
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Có/With
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh Loại loa
JBL
Đầu đĩa
DVD/CD/MP3
Số loa
17
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Có/With
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With (with off-switch)
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Thong ke
: 0906593889