Toyota Sông Lam

Toyota Sông Lam

0906593889

(Hotline)

INNOVA E 2.0MT

755.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 8 chỗ
  • Kiểu dáng: Đa dụng
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe trong nước
  • Thông tin khác:
  • + Số tay 5 cấp
    + Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
So sánh

Bạc - 1D6

Các mẫu xe khác

INNOVA G 2.0AT

Giá từ: 870.000.000 VNĐ

INNOVA V 2.0AT

Giá từ: 995.000.000 VNĐ

INNOVA VENTURER

Giá từ: 885.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Sang trọng - Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Xem thêm...
0906593889
Nội thất

Sang trọng - Đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2600x1490x1245
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1755
Trọng lượng toàn tải (kg)
2330
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Dung tích khoang hành lý (L)
264
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
21/25
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Tỉ số nén
10.4
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
102 (137)/5600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
183/4000
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái Chế độ lái
Eco & power mode
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
205/65R16
Lốp dự phòng
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
N/A
Trong đô thị
N/A
Ngoài đô thị
N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Có (LED)/With (LED)
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Colored
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Cản xe Trước
Sau
Lưới tản nhiệt Trước
Material + Silver paint
Chắn bùn Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Không có/Without
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Có/With
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường
Đầu đĩa
CD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có/With
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Thong ke
: 0906593889