Toyota Sông Lam

Toyota Sông Lam

0906593889

(Hotline)

HIACE ĐỘNG CƠ DẦU

Tiềm năng sinh lợi Vượt mọi thước đo

1.176.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 15 chỗ
  • Kiểu dáng: Thương mại
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • + Số sàn 5 cấp
So sánh

Bạc - 1E7

0906593889
Nội thất

Cửa trượt bên hông

Cửa trượt bên hông với chiều cao 1610mm đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho hành khách khi lên xuống xe.

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5380 x 1880 x 2285
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2155
Trọng lượng toàn tải (kg)
3300
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Dung tích khoang hành lý (L)
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Động cơ Loại động cơ
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Số xy lanh
Bố trí xy lanh
Dung tích xy lanh (cc)
2982
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
100 (142)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
300/1200-2400
Tốc độ tối đa
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái Chế độ lái
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive
Hộp số Hộp số
Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
Kích thước lốp
Lốp dự phòng
195R15
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 15
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
Trong đô thị
Ngoài đô thị
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
Loại thường / Standard
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa Trước
Sau
Có / With
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Cản xe Trước
Sau
Lưới tản nhiệt Trước
Chắn bùn Chắn bùn
Ống xả kép Ống xả kép
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
Chất liệu
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Đồng hồ cơ học / Analog
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế hành khách
Ngả/Recline
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ bốn
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ năm
Gấp sang 2 bên/Space up
Tựa tay hàng ghế sau
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Cửa gió sau Cửa gió sau
Hộp làm mát Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh Loại loa
Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Dây đai an toàn Trước
Có/With
Khung xe GOA Khung xe GOA
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Thong ke
: 0906593889