Toyota Sông Lam

Toyota Sông Lam

0906593889

(Hotline)

FORTUNER 2.7AT 4X2

Mạnh mẽ đầy cuốn hút

1.319.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:
  • + Hộp số tự động 6 cấp
So sánh

Đen - 218

Các mẫu xe khác

FORTUNER 2.7AT 4X4

Giá từ: 1.319.000.000 VNĐ

FORTUNER LEGENDER 2.4AT 4X2

Giá từ: 1.259.000.000 VNĐ

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

Giá từ: 1.470.000.000 VNĐ

FORTUNER 2.4AT 4X2

Giá từ: 1.118.000.000 VNĐ

FORTUNER 2.8AT 4X4

Giá từ: 1.434.000.000 VNĐ

FORTUNER 2.4MT 4X2

Giá từ: 1.026.000.000 VNĐ

Thư viện

Ngoại thất

Mãnh lực hào hoa

Dài hơn, rộng hơn và thấp hơn, FORTUNER mới không thể nhầm lẫn và thực sự nổi bật trên những cung đường nhờ vẻ ngoài mạnh mẽ, bề thế và sang trọng

Xem thêm...
0906593889
Nội thất

Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hoàn toàn mới: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, mạ crom, tất cả đều được thực hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1875
Trọng lượng toàn tải (kg)
2500
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Tỉ số nén
10.2
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
122(164)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
245/4000
Tốc độ tối đa
175
Khả năng tăng tốc
-
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
10.7
Trong đô thị
13.6
Ngoài đô thị
9.1
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu xa
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay/Manual (LS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cản xe Trước
Có/With
Sau
Có/With
Lưới tản nhiệt Trước
Dạng chrome/Chrome
Chắn bùn Chắn bùn
Trước + sau
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/with
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/with
Chức năng báo vị trí cần số
Có/with
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Có/With
Hệ thống âm thanh Loại loa
Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Thong ke
: 0906593889